Có 2 kết quả:

糜烂性毒剂 mí làn xìng dú jì ㄇㄧˊ ㄌㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ糜爛性毒劑 mí làn xìng dú jì ㄇㄧˊ ㄌㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vesicant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vesicant

Bình luận 0