Có 2 kết quả:
糜烂性毒剂 mí làn xìng dú jì ㄇㄧˊ ㄌㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ • 糜爛性毒劑 mí làn xìng dú jì ㄇㄧˊ ㄌㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
vesicant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
vesicant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0